Thứ Ngày |
Môn |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ làm bài |
Thời gian làm bài |
Giám thị lớp |
|||||||||
6/1 |
6/2 |
6/3 |
7/1 |
7/2 |
7/3 |
8/1 |
8/2 |
9/1 |
9/2 |
|||||
Thứ Hai 19/12/2011 |
Tin học (lí thuyết) |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
45 phút |
Thầy Hưng |
Thầy Lâm |
Thầy Trung |
Cô Linh |
Cô Truyền |
Cô Nguyệt |
Thầy Việt |
Cô T. Nhung |
Thầy Thực |
Cô Oanh |
Giáo dục CD |
9 giờ 05 |
9 giờ 10 |
45 phút |
Cô T. Nhung |
Thầy Việt |
Thầy Hưng |
Thầy Thực |
Cô Oanh |
Cô Truyền |
Thầy Lâm |
Thầy Trung |
Cô Linh |
Cô Nguyệt |
|
Thứ Ba 20/12/2011 |
Công nghệ |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
45 phút |
Cô Truyền |
Cô N. Nhung |
Thầy Hưng |
Cô Linh |
Cô Oanh |
Cô Tr. Nhung |
Cô Thủy |
Thầy Trung |
Thầy Lâm |
Thầy Hậu |
Địa lí |
8 giờ 35 |
8 giờ 40 |
45 phút |
Thầy Hậu |
Cô Truyền |
Cô Thủy |
Thầy Lâm |
Cô Linh |
Cô N. Nhung |
Thầy Trung |
Cô Tr. Nhung |
Thầy Hưng |
Cô Oanh |
|
Thứ Tư 21/12/2011 |
Ngữ văn |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
90 phút |
Cô N. Hạnh |
Thầy Hưng |
Thầy Trung |
Cô Tr. Nhung |
Cô N. Nhung |
Cô Linh |
Cô Oanh |
Cô Lành |
Thầy Hậu |
Cô Truyền |
Thứ Năm 22/12/2011 |
Toán |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
90 phút |
Thầy Minh |
Cô Lành |
Cô Truyền |
Thầy Hưng |
Cô N. Hạnh |
Cô M. Hạnh |
Cô Tr. Nhung |
Cô Linh |
Cô Nguyệt |
Thầy Thực |
Thứ Sáu 23/12/2011 |
Tiếng Anh |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
45 phút |
Thầy Lâm |
Thầy Trung |
Cô Lành |
Thầy Việt |
Thầy Minh |
Cô Nguyệt |
Cô N. Hạnh |
Cô M. Hạnh |
Thầy Thực |
Cô N. Nhung |
Vật lý |
8 giờ 35 |
8 giờ 40 |
45 phút |
Cô Lành |
Thầy Lâm |
Thầy Minh |
Cô N. Hạnh |
Thầy Trung |
Cô M. Hạnh |
Cô N. Nhung |
Thầy Thực |
Cô Nguyệt |
Thầy Việt |
|
Thứ Hai 26/12/2011 |
Sinh học |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
45 phút |
Thầy Hậu |
Thầy Thực |
Thầy Việt |
Cô M. Hạnh |
Cô N. Nhung |
Cô Nguyệt |
Thầy Minh |
Cô Lành |
Thầy Lâm |
Cô N. Hạnh |
Lịch sử |
9 giờ 05 |
9 giờ 10 |
45 phút |
Thầy Thực |
Thầy Việt |
Thầy Hậu |
Cô M. Hạnh |
Cô N. Nhung |
Thầy Minh |
Cô N. Hạnh |
Thầy Lâm |
Cô Nguyệt |
Cô Lành |
|
Thứ Ba 27/12/2011 |
Mỹ thuật |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
60 phút |
Cô Linh |
Thầy Minh |
Thầy Việt |
Cô Oanh |
Cô M. Hạnh |
Thầy Hậu |
Cô Lành |
Cô Truyền |
Thầy Lâm |
Cô Nguyệt |
Hóa học 8, 9 |
8 giờ 55 |
9 giờ 00 |
45 phút |
|
|
|
|
|
|
Cô M. Hạnh |
Thầy Hậu |
Thầy Minh |
Thầy Việt |